📖Các thuật ngữ và diễn giải

Thuật ngữ đơn hàng

  1. Nhà vận chuyển (Carrier)

    Là các công ty hợp tác với Bigsize Ship để vận chuyển và giao hàng. Một số ví dụ gồm: Ninja Van, Giao Hàng Tiết Kiệm, Giao Hàng Nhanh, Best, Lazada Logistics và SPX Express.

  2. Nhân viên giao hàng (Rider)

    Là người làm việc cho công ty vận chuyển. Họ có nhiệm vụ lấy hàng từ người gửi và giao hàng đến người nhận.

  3. Tiền thu hộ (Cash On Delivery - COD)

    Là số tiền mà người nhận phải trả khi nhận hàng.

  4. Tiền thu người nhận (Total Collect On Delivery)

    Là khoản tiền mà người nhận hàng phải trả trực tiếp cho nhân viên giao hàng. Khoản này bao gồm tiền thu hộ (COD) và các phí dịch vụ khác theo yêu cầu của người gửi hàng.

  5. Giá trị hàng (Parcel Value)

    Là căn cứ xác định mức bồi thường nếu xảy ra sự cố. Nếu có bảo hiểm, phí bảo hiểm sẽ được tính dựa trên quy định của từng đơn vị vận chuyển.

  6. Người gửi hàng (Sender)

    Là người sử dụng dịch vụ của Bigsize Ship để gửi hàng hóa. Trong ngữ cảnh thương mại điện tử, đây thường là người bán hoặc doanh nghiệp cung cấp sản phẩm.

  7. Người nhận hàng (Receiver)

    Là người mua và nhận hàng hóa được giao đến. Trong ngữ cảnh thương mại điện tử, đây thường là khách hàng cuối cùng của sản phẩm được vận chuyển.

  8. Phiếu gửi hàng (Airway Bill - AWB)

    Là hình thức thanh toán trong đó tổng phí vận chuyển sẽ được cấn trừ vào tiền thu hộ khi đối soát. Đây là một phương thức thanh toán phí vận chuyển do Người gửi hàng chịu trách nhiệm.

  9. Shop trả ship (Sender-paid shipping)

    Tổng phí vận chuyển sẽ được cấn trừ vào tiền thu hộ khi đối soát

  10. Khách trả ship (Receiver-paid shipping)

    Là hình thức thanh toán trong đó Người nhận hàng chịu trách nhiệm trả các khoản phí liên quan đến việc vận chuyển. Cụ thể, Người nhận hàng sẽ phải thanh toán Phí giao hàng, Phí bảo hiểmPhí thu hộ khi nhận hàng. KHÔNG bao gồm Phí hoàn, Phí giao hàng một phần, Phí thu hồi hàng, Phí đổi địa chỉPhí khác.

  11. Khối lượng shop nhập (Initial weight)

    Là khối lượng của hàng hóa được Người gửi hàng khai báo khi tạo đơn hàng. Thông số này được sử dụng để tính phí vận chuyển và để tham chiếu nếu có vấn đề phát sinh.

  12. Khối lượng quy đổi (Converted weight)

    Là khối lượng được tính toán lại dựa trên kích thước của kiện hàng. Mỗi đơn vị vận chuyển thường có công thức riêng để tính khối lượng quy đổi, nhằm xác định phí vận chuyển chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những kiện hàng có kích thước lớn nhưng nhẹ.

  13. Kích thước (Dimensions: Height, Width, Length)

    Là chiều dài, chiều rộng và chiều cao của kiện hàng. Các thông số này được sử dụng để tính phí vận chuyển và đảm bảo kiện hàng phù hợp với phương tiện vận chuyển.

Thuật ngữ bảng giá

  1. Loại vùng (Nội tỉnh, Nội vùng, Liên vùng)

    • Nội tỉnh: Vận chuyển hàng hóa trong phạm vi một tỉnh thành.

    • Nội vùng: Vận chuyển hàng hóa giữa các khu vực thuộc cùng một vùng kinh tế hoặc một nhóm tỉnh thành có liên kết chặt chẽ về giao thông.

    • Liên vùng: Vận chuyển hàng hóa giữa các vùng kinh tế khác nhau, thường đi qua nhiều tỉnh thành.

Thuật ngữ các loại phí dịch vụ

  1. Phí vận chuyển (Shipment Fee)

    Là khoản phí mà Người gửi hàng hoặc Người nhận hàng phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Phí vận chuyển phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

    • Khoảng cách: Càng xa thì phí càng cao.

    • Trọng lượng: Càng nặng thì phí càng cao.

    • Kích thước: Kiện hàng lớn, cồng kềnh thường có phí cao hơn.

  2. Phí bảo hiểm (Insurance Fee)

    Là khoản phí Người gửi hàng hoặc Người nhận hàng phải trả nếu Người gửi hàng đồng ý mua bảo hiểm. Phí bảo hiểm được tính dựa trên giá trị hàng hóa, làm cơ sở để xác định mức đền bù khi xảy ra mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  3. Phí thu hộ (Cash On Delivery Fee)

    Là khoản phí Người gửi hàng hoặc Người nhận hàng phải trả để thu hộ số tiền COD từ người nhận.

  4. Phí hoàn (Return Fee)

    Là phí phát sinh khi hàng hóa không giao được đến tay người nhận và phải trả lại cho người gửi.

  5. Phí giao hàng một phần (Partial Shipment Fee)

    Là khoản phí phát sinh khi người nhận chỉ chấp nhận một phần hàng hóa và yêu cầu hoàn trả phần còn lại.

  6. Phí thu hồi hàng (Retrieval Fee)

    Là khoản phí phát sinh khi Người gửi hàng yêu cầu đơn vị vận chuyển quay lại địa điểm để thu hồi hàng hóa từ người nhận.

  7. Phí đổi địa chỉ (Change Fee)

    Là khoản phí phát sinh khi Người gửi hàng yêu cầu thay đổi địa chỉ giao hàng sau khi đơn hàng đã được tạo và bắt đầu quá trình vận chuyển.

  8. Phí khác (Other Fee)

    Các khoản phí khác không thuộc các danh mục trên, bao gồm phí dịch vụ đặc biệt, phí lưu kho, phí xử lý và các phí phụ trội khác—theo yêu cầu của khách hàng hoặc quy định của đơn vị vận chuyển.

  9. Cấn trừ phí dịch vụ (Service Fee Deduction)

    Thay vì hoàn trả toàn bộ tiền COD đã thu từ người nhận, Bigsize Ship sẽ cấn trừ phí dịch vụ hoặc nợ tồn (nếu có) của các đơn hàng trả trước vào số dư của Shop (nếu Số dư ≥ Phí dịch vụ trả trước). Đồng thời, Shop có thể kiểm tra mọi thông tin trên màn hình quản lý dòng tiền.

    Trong trường hợp số dư của Shop nhỏ hơn phí dịch vụ trả trước, Bigsize Ship sẽ tiến hành thu hồi nợ tồn từ người gửi hàng

Last updated